Có 1 kết quả:
屏退 bǐng tuì ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send away
(2) to dismiss (servants etc)
(3) to retire from public life
(2) to dismiss (servants etc)
(3) to retire from public life
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0